46 lines
2.2 KiB
Properties
46 lines
2.2 KiB
Properties
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
|
|
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
|
|
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
|
|
|
|
# Map Expat error codes to error strings
|
|
1 = tràn bộ nhớ
|
|
2 = lỗi cú pháp
|
|
3 = không tìm thấy phần tử gốc
|
|
4 = không đúng dạng
|
|
5 = dấu chưa đóng
|
|
6 = kí tự bộ phận
|
|
7 = thẻ không khớp
|
|
8 = trùng thuộc tính
|
|
9 = kí tự thừa sau phần tử document
|
|
10 = thông số tham chiếu đối tượng không hợp lệ
|
|
11 = đối tượng chưa được định nghĩa
|
|
12 = đối tượng tham chiếu đệ qui
|
|
13 = đối tượng dị bộ
|
|
14 = tham chiếu tới số kí tự sai
|
|
15 = tham chiếu tới đối tượng nhị phân
|
|
16 = tham chiếu tới đối tượng bên ngoài trong thuộc tính
|
|
17 = khai báo của xml không ở đầu đối tượng bên ngoài
|
|
18 = không rõ bảng mã
|
|
19 = bảng mã được chỉ định trong khai báo của XML không đúng
|
|
20 = phần CDATA chưa đóng
|
|
21 = lỗi khi xử lí tham chiếu tới đối tượng bên ngoài
|
|
22 = tài liệu không đứng một mình
|
|
23 = tình trạng hỏng của trình phân tích
|
|
24 = đối tượng được khai báo trong tham số đối tượng
|
|
27 = tiền tố không qui định giới hạn cho namespace
|
|
28 = phải khai báo tiền tố
|
|
29 = đánh dấu không hoàn tất trong thực thể tham số
|
|
30 = khai báo XML không đúng mẫu
|
|
31 = khai báo văn bản không đúng mẫu
|
|
32 = kí tự sai trong định danh công cộng
|
|
38 = tiền tố qui định kiểu (xml) phải được khai báo hoặc gắn với namespace khác
|
|
39 = tiền tố qui định kiểu (xmlns) không được phép khai báo hoặc không khai báo.
|
|
40 = tiền tố không được gắn với một trong các tên namespace dành riêng.
|
|
# %1$S is replaced by the Expat error string, may be followed by Expected (see below)
|
|
# %2$S is replaced by URL
|
|
# %3$u is replaced by line number
|
|
# %4$u is replaced by column number
|
|
XMLParsingError = Lỗi Phân tích XML: %1$S\nĐịa chỉ: %2$S\nDòng số %3$u, Cột %4$u:
|
|
# %S is replaced by a tag name.
|
|
# This gets appended to the error string if the error is mismatched tag.
|
|
Expected = . Cần: </%S>.
|